Tiếp tục loạt bài trong phần Giới thiệu về Điện tử ô tô trong hệ thống danh mục các bài viết về Điện – Điện tử Ô tô. Bài viết hôm nay giới thiệu về Tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ các quy định trong Điện tử ô tô.
Giới thiệu về An toàn và Tuân thủ
Khi các phương tiện ngày càng dựa vào hệ thống điện tử, tầm quan trọng của các tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ liên quan đến các hệ thống này đã tăng lên đáng kể. Các nhà sản xuất dựa vào các tiêu chuẩn này như những chỉ dẫn thiết yếu để đảm bảo an toàn cho xe trong quá trình vận hành và giảm thiểu khả năng xảy ra hỏng hóc trong thiết bị điện tử ô tô.
Sự cần thiết của các tiêu chuẩn an toàn
Vì nhiều lý do, các tiêu chuẩn an toàn trong thiết bị điện tử ô tô rất quan trọng. Về cơ bản, các tiêu chuẩn này hỗ trợ đảm bảo an toàn không chỉ cho người ngồi trong xe mà cả người đi bộ và các cá nhân khác khi tham gia giao thông trên đường. Nguy cơ trục trặc trong hệ thống điện tử tăng lên khi phương tiện trở nên phức tạp hơn và có nhiều tính năng tự động hơn. Khuôn khổ do các tiêu chuẩn an toàn đặt ra sẽ quản lý rủi ro bằng cách mô tả các quy trình thiết kế, thử nghiệm và xác nhận tính an toàn của hệ thống điện tử.
Hơn nữa, các tiêu chuẩn an toàn đóng vai trò thúc đẩy sự tiến bộ của công nghệ ô tô bằng cách thiết lập một bộ hướng dẫn thống nhất được tất cả các nhà sản xuất tuân thủ. Những hành động như vậy góp phần thiết lập một bối cảnh cạnh tranh cân bằng trong ngành và thúc đẩy sự đổi mới thông qua việc thiết lập những kỳ vọng rõ ràng về hiệu suất an toàn.
Hậu quả của các sự cố về điện và điện tử
Khi nói đến vấn đề an toàn, cần phải phân biệt giữa các mối nguy hiểm trong hoạt động và không hoạt động.
Nguy hiểm về chức năng: Tầm quan trọng nhân đôi: nếu một chức năng, chẳng hạn như Vô lăng trợ lực điện (Trợ lực lái), gặp lỗi khiến vô lăng bị kẹt, thì sẽ gây nguy hiểm do khiến xe không thể điều khiển được. Một nguồn gốc tiềm ẩn khác của nguy cơ chức năng phát sinh nếu hệ thống an toàn, chẳng hạn như Hệ thống túi khí, gặp lỗi, khiến hệ thống không thể hoạt động khi xảy ra va chạm và do đó không thể bảo vệ hành khách khỏi bị thương nặng hơn. Thường được gọi là lỗi “tiềm ẩn”, sự cố này thường không thể phát hiện được trong điều kiện hoạt động bình thường.
Nguy hiểm phi chức năng: Mối nguy hiểm phi chức năng phát sinh không phải do thiếu chức năng phù hợp mà do lỗi bên trong mô-đun, dẫn đến các rủi ro như khói độc, nguy hiểm về nhiệt hoặc điện giật cho cá nhân. Khi xe điện trở nên phổ biến hơn, các trường hợp nguy hiểm về nhiệt trong ô tô cũng tăng lên. Điều này chủ yếu là do việc sử dụng rộng rãi pin Li-ion làm nguồn năng lượng chính, được biết đến với độ tin cậy thấp hơn khi đối mặt với sự thoát nhiệt và độ bền kém của chúng. Tuy nhiên, trên ô tô, nguồn nguy hiểm về nhiệt không chỉ giới hạn ở pin. Các trường hợp như bộ chuyển đổi DC/DC quá nóng nằm bên dưới tấm thảm chịu nhiệt độ thấp ở chân xe đã làm nổi bật những sai sót về thiết kế. Những tình huống này chứng tỏ rằng việc thiết kế cho sự an toàn phi chức năng thực sự có thể đặt ra một nhiệm vụ đầy thách thức trong ngành công nghiệp ô tô.
Cũng cần phải phân biệt giữa hư hỏng ngẫu nhiên và hư hỏng có hệ thống.
Lỗi ngẫu nhiên: Điều này đề cập đến một dạng lỗi thành phần xảy ra ngẫu nhiên trong suốt vòng đời của xe. Các tiêu chuẩn về độ tin cậy, chẳng hạn như SN 29500 hoặc IEC 62308, cung cấp cơ sở để trích xuất tỷ lệ lỗi.
Lỗi hệ thống: Lỗi này xảy ra do lỗi thiết kế. Các yếu tố phần cứng, phần mềm hoặc cơ khí là nguyên nhân gây ra lỗi này. Hãy xem xét tình huống trong đó mô-đun không có khả năng bảo vệ chống lại các quá trình chuyển đổi điện áp pin khác nhau. Kết quả là, việc thỉnh thoảng tiếp xúc với điện áp cao có thể dẫn đến hỏng hóc. Một trường hợp khác là khi vòng đệm bên trong vỏ không chịu được nhiều chu kỳ nhiệt có thể xảy ra trong suốt vòng đời của xe. Do đó, sự xuống cấp của vòng đệm này dẫn đến xếp hạng IP của vỏ bọc bị suy giảm, dẫn đến các hư hỏng tiềm ẩn liên quan đến sự xâm nhập của nước ảnh hưởng đến mạch điện bên trong.
Trong xe, hậu quả của các lỗi điện và điện tử có thể từ những thách thức nhỏ đến các mối nguy hiểm nghiêm trọng về bảo vệ. Ở mức độ ít nghiêm trọng hơn, lỗi điện tử có thể dẫn đến trục trặc ở các tính năng tiện nghi như hệ thống sưởi hoặc điều hòa không khí. Tuy nhiên, hậu quả có thể nghiêm trọng hơn nhiều trong các hệ thống quan trọng hơn.
Ví dụ: nếu bộ điều khiển điện tử (ECU) trong xe bị hỏng, nó có thể gây ra hiện tượng không lường trước được ở phanh, động cơ hoặc lái. Điều này có thể dẫn đến mất khả năng kiểm soát phương tiện. Tương tự như vậy, những phản ứng hoặc hành động không chính xác có thể khiến người lái bối rối hoặc tệ hơn là góp phần gây ra tai nạn có thể do trục trặc trong hệ thống hỗ trợ người lái.
Do đó, trên ô tô, hệ lụy của lỗi điện tử nhấn mạnh sự cần thiết phải có các tiêu chuẩn tuân thủ và an toàn nghiêm ngặt trong thiết bị điện tử ô tô. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và sự ra đời của các tính năng mới, việc liên tục cập nhật và mở rộng các tiêu chuẩn này trở nên cấp thiết. Điều này rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy liên tục của phương tiện của chúng ta.
Các tiêu chuẩn an toàn ô tô chính
Các tiêu chuẩn an toàn ngày càng trở nên quan trọng để đảm bảo rằng quá trình hiện đại hóa không ảnh hưởng đến sự an toàn và độ tin cậy của phương tiện khi ngành công nghiệp ô tô tiếp tục đổi mới. Các tiêu chuẩn chính định hình các khía cạnh an toàn và độ tin cậy của thiết bị điện tử ô tô được đề cập dưới đây:
ISO 26262 – Road Vehicles Functional Safety (An toàn chức năng của phương tiện giao thông đường bộ)
Về an toàn chức năng trên phương tiện giao thông đường bộ, ISO 26262 là tiêu chuẩn quốc tế. Trong xe, nó đặc biệt giải quyết các hệ thống điện và điện tử và tập trung vào các hoạt động quan trọng trong vòng đời an toàn để đáp ứng nhu cầu an toàn. Tiêu chuẩn ISO 26262 bắt nguồn từ hướng dẫn an toàn chức năng rộng hơn, IEC 61508. Thiết kế của nó được điều chỉnh đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt trong ngành công nghiệp ô tô. Tiêu chuẩn này cung cấp một khuôn khổ để phân tích rủi ro, thiết kế, triển khai, xác nhận, xác minh và cấu hình. ISO 26262 quản lý nhu cầu an toàn vận hành cho xe buýt và xe tải từ năm 2018.
Automotive Safety Integrity Level (ASIL) – Mức độ toàn vẹn về an toàn ô tô
Đối với các hệ thống ô tô, ASIL là một hệ thống phân loại rủi ro được xác định bởi ISO 26262. Hệ thống này đánh giá các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và độ tin cậy cần thiết cho một chức năng cụ thể trong xe. Phạm vi trải dài từ QM biểu thị không có tính toàn vẹn an toàn cần thiết đến ASIL D, biểu thị mức độ toàn vẹn an toàn tối đa. Mức độ được chỉ định phụ thuộc vào các yếu tố như mức độ nghiêm trọng của mối nguy hiểm, khả năng xảy ra (mức độ phơi nhiễm) và khả năng quản lý mối nguy hiểm (khả năng kiểm soát) của người lái xe. Các OEM ô tô (Nhà sản xuất thiết bị gốc) đưa ra các mức này dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro phát triển trong lịch sử của họ. Để thiết lập xếp hạng ASIL, họ thường sử dụng phương pháp phân tích HARA (Đánh giá rủi ro và nguy hiểm). Xếp hạng ASIL đa dạng cho phép tỷ lệ hư hỏng ngẫu nhiên cho phép khác nhau đối với các thiết bị điện tử chịu trách nhiệm cung cấp chức năng cần thiết trong xe. Ví dụ: nếu cần phải tuân thủ các yêu cầu ASIL D đối với mô-đun Trợ lực lái, điều đó có nghĩa là tỷ lệ lỗi tổng thể, dẫn đến mất khả năng kiểm soát phương tiện, là 10 FIT (Lỗi đúng lúc – Failure in Time), nghĩa là số lần lỗi ngẫu nhiên xảy ra trong 10^9 giờ.
Tiêu chuẩn độ tin cậy SN29500 và IEC 62308
Siemens AG đã phát triển tiêu chuẩn SN29500 như một mô hình dự đoán để đánh giá độ tin cậy của thiết bị điện tử ô tô trong các hệ thống điện tử. Sử dụng phương pháp vật lý về hư hỏng, tiêu chuẩn này xem xét các yếu tố môi trường khác nhau mà phương tiện gặp phải, bao gồm nhiệt độ và ứng suất cơ học. Trong thiết kế điện tử, tỷ lệ FIT cho từng phần tử được cung cấp bởi SN29500.
Ngược lại, IEC 62308 đóng vai trò là tiêu chuẩn toàn diện giải quyết vấn đề an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử được tích hợp trong các hệ thống liên quan đến an toàn. Nó phác thảo các điều kiện tiên quyết bao quát về thiết kế, xây dựng, thử nghiệm và lập tài liệu về các hệ thống liên quan đến an toàn. Tuy nhiên, gần đây, IEC 62308 đã trở nên nổi tiếng trong ngành công nghiệp ô tô với tư cách là tiêu chuẩn chính được sử dụng để tính mức giá FIT cho các linh kiện điện tử. So với SN 29500, IEC 62308 chi tiết hơn theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ: xem xét toàn bộ hồ sơ nhiệm vụ của một mô-đun điện tử thay vì chỉ tập trung vào nhiệt độ trung bình, như đã thấy trong SN 29500, cho phép các nhà thiết kế kiểm soát chính xác hơn toàn bộ thiết kế kiến trúc.
Để thiết kế và phát triển các phương tiện an toàn, các tiêu chuẩn an toàn trong lĩnh vực ô tô là rất quan trọng. Để đáp ứng các nhu cầu nghiêm ngặt về an toàn và độ tin cậy, nó cung cấp các khuôn khổ cần thiết cho các nhà sản xuất để đảm bảo ô tô của họ được thiết kế, phát triển và thử nghiệm. Trong lĩnh vực ô tô, một phần quan trọng trong kỹ năng của kỹ sư an toàn là hiểu biết và áp dụng các tiêu chuẩn này.
Tuân thủ quy định và chứng chỉ
Để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của thiết bị điện tử ô tô, việc tuân thủ quy định và chứng nhận đóng một vai trò quan trọng. Các tiêu chuẩn này thiết lập các ngưỡng hiệu suất tối thiểu bắt buộc, đòi hỏi phải xác minh sự tuân thủ thông qua các thủ tục chứng nhận. Tiêu chuẩn An toàn Phương tiện Cơ giới Liên bang (Federal Motor Vehicle Safety Standards – FMVSS) tại Hoa Kỳ và Chương trình Đánh giá Ô tô Mới Châu Âu (European New Car Assessment Programme – Euro NCAP) ở Châu Âu là hai thực thể then chốt trong lĩnh vực này.
Tiêu chuẩn An toàn Phương tiện Cơ giới Liên bang (FMVSS)
Tại Hoa Kỳ, Cục Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia (NHTSA) chịu trách nhiệm thiết lập FMVSS, tạo thành một loạt các tiêu chuẩn thực hiện an toàn toàn diện quản lý phương tiện cơ giới và thiết bị liên quan. Để giảm khả năng xảy ra tai nạn và hạn chế hậu quả khi chúng xảy ra, các tiêu chuẩn này được thiết kế. Các tiêu chuẩn này bao gồm nhiều thuộc tính của xe, bao gồm khả năng phanh, bảo vệ người ngồi trong xe, hệ thống chiếu sáng, hệ thống nhiên liệu, vật liệu kính và các tính năng bổ sung. Về điện tử ô tô, FMVSS thiết lập các quy định quản lý các chức năng khác nhau như chiếu sáng xe, hệ thống chống bó cứng phanh, kiểm soát ổn định điện tử và các tính năng tương tự. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là bắt buộc và phải được xác minh ngẫu nhiên thông qua việc mua lại và thử nghiệm phương tiện trực tiếp từ dây chuyền sản xuất.
Chương trình đánh giá ô tô mới của châu Âu (Euro NCAP)
Để nâng cao các tiêu chuẩn an toàn cho phương tiện và nâng cao các công nghệ an toàn mới, Euro NCAP là một cơ quan được thành lập độc lập ở Châu Âu. Được biết đến với chương trình thử nghiệm xe rộng rãi, Euro NCAP đánh giá và ấn định xếp hạng an toàn cho các xe mới. Không giống như FMVSS, Euro NCAP không hoạt động như một cơ quan quản lý; đúng hơn, nó mang đến cho người tiêu dùng sự đánh giá độc lập và minh bạch về hiệu quả an toàn của những chiếc xe được bán phổ biến ở Châu Âu. Các đánh giá về khả năng bảo vệ người lớn, an toàn cho người đi bộ, bảo vệ trẻ em và tính hiệu quả của các công nghệ hỗ trợ an toàn đều được đưa vào hệ thống xếp hạng. Trong những năm gần đây, nhằm đánh giá an toàn mạnh mẽ hơn cho các phương tiện có những tính năng này, Euro NCAP đã tập trung hơn vào các hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến (ADAS) và công nghệ lái xe tự động.
Nói chung, việc tuân thủ quy định và các chứng nhận như FMVSS và Euro NCAP tạo thành hệ thống hỗ trợ cơ bản đảm bảo an toàn trong ngành công nghiệp ô tô. Thông qua việc thiết lập các tiêu chuẩn nâng cao và tiến hành đánh giá tự động, các đơn vị này thúc đẩy sự phát triển của phương tiện theo hướng tăng cường độ an toàn và độ tin cậy. Là những kỹ sư đầy tham vọng, sinh viên phải hiểu và đánh giá cao tác động của các tiêu chuẩn và chứng chỉ này đối với việc định hình lại lĩnh vực ô tô.
Các phương pháp thực hành tốt nhất cho thiết kế và thử nghiệm
Trong thiết kế và phát triển thiết bị điện tử ô tô, đảm bảo an toàn là yếu tố then chốt. Ứng dụng này đòi hỏi sự kết hợp giữa phân tích có phương pháp, mô hình phát triển có cấu trúc và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn. Cuộc khám phá này đi sâu vào các thực tiễn thiết yếu quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của thiết kế điện tử ô tô. Chúng bao gồm Phân tích Hiệu ứng và Chế độ Lỗi (FMEA), tính toán trường hợp xấu nhất, quản lý vòng đời an toàn, sử dụng mô hình V-Model và Agile, phân tích 8-D và tuân thủ các tiêu chuẩn AEC.
Phân tích hiệu ứng và chế độ lỗi (FMEA)
FMEA là một phương pháp tiếp cận chủ động, có phương pháp được sử dụng để đánh giá các quy trình một cách có hệ thống, xác định các điểm lỗi tiềm ẩn và đánh giá các tác động khác nhau của những lỗi này. Mục đích của nó là xác định các khu vực quan trọng trong quy trình cần được ưu tiên sửa đổi. Trong thiết bị điện tử ô tô, FMEA đóng vai trò là công cụ có giá trị để ngăn chặn các lỗi điện tử bằng cách lập biểu đồ các điểm lỗi tiềm ẩn và tác động tiếp theo của chúng lên toàn bộ hệ thống. Ví dụ, trong mạch, chúng ta giải thích chế độ hỏng của tụ gốm nhiều lớp. Khi bị hỏng, loại tụ điện này hầu như sẽ bị đoản mạch. Có hai nguyên nhân tiềm ẩn cho sự xuất hiện này. Lý do đầu tiên liên quan đến lỗi phần cứng ngẫu nhiên, được điều chỉnh bởi các tiêu chuẩn về độ tin cậy nói trên. Nguyên nhân thứ hai liên quan đến ứng suất biến dạng vi mô quá mức ảnh hưởng đến bảng mạch in gần tụ điện, dẫn đến nứt tụ điện—một ví dụ về lỗi hệ thống. Để giải quyết các căng thẳng vi mô, bạn nên kết hợp các biện pháp phòng ngừa vào FMEA của mình. Ví dụ, hãy cân nhắc việc di dời tụ điện ra khỏi vùng có độ biến dạng vi mô cao, chẳng hạn như lỗ vít, trên bảng mạch in.
Mô hình V và Mô hình Agile
Vòng đời của V-Model trong ngành công nghiệp ô tô: Mỗi giai đoạn trong vòng đời dự án gắn liền với một giai đoạn thử nghiệm trong mô hình phát triển được gọi là mô hình V. Việc nhấn mạnh vào việc xác minh và xác nhận khiến mô hình này rất phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô. Hơn nữa, cách tiếp cận nghiêm ngặt phù hợp tốt với yêu cầu của các hệ thống ô tô quan trọng về an toàn.
Có một giai đoạn thử nghiệm được liên kết với nó giúp quy trình phát triển trở nên mạnh mẽ trên mọi lớp phát triển.
Sự khác biệt giữa mô hình V và Phát triển Agile: Ngược lại, phương pháp Agile được biết đến với các chu kỳ phát triển ngắn và lặp đi lặp lại, mang lại tính linh hoạt nâng cao thường dẫn đến việc cung cấp kết quả nhanh hơn. Tuy nhiên, những thay đổi liên tục vốn có của Agile có thể đặt ra những thách thức trong lĩnh vực hệ thống phức tạp và quan trọng về an toàn như điện tử ô tô.
Những thách thức trong chuyển đổi Agile trong ngành công nghiệp ô tô: Mặc dù mô hình Agile mang lại nhiều lợi ích khác nhau, chẳng hạn như nâng cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các thay đổi, nhưng việc triển khai nó gặp phải những trở ngại trong quá trình phát triển ô tô. Miền này yêu cầu tài liệu mở rộng, kiểm tra nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn – những nhiệm vụ có thể khó kết hợp liền mạch trong mô hình Agile.
Phân tích 8-D
Tầm quan trọng của Phân tích 8-D trong Ô tô: Để giải quyết nhiều thách thức trong quá trình phát triển và sản xuất sản phẩm, kỹ thuật giải quyết vấn đề Tám nguyên tắc (8D) được sử dụng. Trong thiết bị điện tử ô tô, nó cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách xác định, khắc phục và loại bỏ các vấn đề tái diễn.
Ví dụ thực tế về Phân tích 8-D trong Ô tô: Một ví dụ trong đó phân tích 8-D tỏ ra hiệu quả khi khắc phục sự cố được quan sát thấy trong ECU đã được trả về từ hiện trường. Về mặt hệ thống, quy trình này xác định nguyên nhân chính, cho dù nguyên nhân đó xuất phát từ các vấn đề về thiết kế hoặc sản xuất với ECU hay các bộ phận riêng lẻ của nó. Sau đó ban hành các biện pháp khắc phục đồng thời đảm bảo các hành động phòng ngừa để ngăn chặn bất kỳ sự tái diễn nào. Tùy thuộc vào vị trí tiềm ẩn của nguyên nhân gốc rễ trong hệ thống, phân tích 8-D được thực hiện bởi nhà sản xuất ô tô hoặc nhà sản xuất linh kiện. Điều quan trọng là tiến hành phân tích 8-D và tạo ra những cải tiến cho sản phẩm trong lĩnh vực ô tô.
Tính toán trường hợp xấu nhất (Worst Case Calculation)
Tầm quan trọng của việc tính toán trường hợp xấu nhất trong ô tô: Hàng triệu xe được các nhà sản xuất ô tô sản xuất mỗi năm. Trong các mạch, thể tích đáng kể dẫn đến sự thay đổi đáng kể về dung sai thành phần. Để thiết kế các mô-đun có độ bền cao trong việc đạt được các chức năng an toàn, việc phân tích tình huống xấu nhất là rất quan trọng.
Phương pháp Giá trị Cực đại, RSS và Monte Carlo: Để xác định các trường hợp xấu nhất khi xem xét các biến thể trong tham số hệ thống, các phương pháp thống kê này được sử dụng. Việc xác định giá trị tối đa của từng dung sai tham số và sau đó tổng hợp các giá trị này lại với nhau được gọi là phân tích Giá trị cực trị. Phân tích được trình bày phản ánh tình huống xấu nhất so với thực tế và được coi là phương pháp an toàn nhất. Tuy nhiên, nó thường dẫn đến những thiết kế phức tạp và tốn kém. Trích xuất căn bậc hai của tổng dung sai bình phương được gọi là phương pháp RSS (Root Sum Square). Phương pháp này giả định phân bố thống kê chuẩn cho tổng dung sai của các tham số mạch và chỉ điều chỉnh độ lệch 3 sigma của chúng. Thông thường, phân bố tổng của dung sai tham số mạch lệch khỏi mức chuẩn. Phân tích Monte-Carlo được thực hiện trong trường hợp đó. Monte Carlo thay đổi ngẫu nhiên từng tham số trong quá trình tính toán, đưa ra danh sách kết quả cho thấy sự kết hợp tham số nào mang lại kết quả bất lợi nhất cho hệ thống.
Các nguồn dung sai thành phần khác nhau cần xem xét: Nó bao gồm các hiệu ứng nhiệt độ, lão hóa, dung sai sản xuất và các tác động môi trường khác.
Quản lý vòng đời an toàn trong quá trình phát triển
Điều này bao gồm việc thực hiện phân tích mối nguy và đánh giá rủi ro, đặt ra các yêu cầu an toàn, thực hiện thiết kế và triển khai, xác minh và xác nhận cũng như tạo tài liệu về an toàn trong toàn bộ vòng đời của sản phẩm.
AEC (Hội đồng điện tử ô tô)
AEC là gì?: Trong lĩnh vực ô tô, AEC (một tổ chức) đặt ra các tiêu chuẩn chất lượng cho các linh kiện điện tử. Đại biểu đến từ các hãng sản xuất, cung cấp ô tô có mặt tại buổi tổ chức này
Chứng chỉ AEC của Linh kiện Điện tử: Để xác định các nhu cầu tối thiểu về kỹ thuật không khuyết tật (zero-defect technique) mạnh mẽ liên quan đến khả năng xử lý và sản phẩm, các tiêu chuẩn AEC-Q được thiết kế và công nhận trên toàn cầu. Các nhà sản xuất đủ điều kiện để các linh kiện điện tử đạt tiêu chuẩn này bằng cách đánh dấu chúng bằng ký hiệu AEC trong bảng dữ liệu của họ.
Trách nhiệm của nhà cung cấp các thành phần đủ tiêu chuẩn AEC: Trách nhiệm của nhà sản xuất các thành phần đủ tiêu chuẩn AEC không chỉ đơn thuần là xác nhận các thành phần của họ theo tiêu chuẩn AEC-Q. Trong trường hợp một chiếc xe có bộ phận bị lỗi đạt tiêu chuẩn AEC, nhà sản xuất bắt buộc phải cộng tác với khách hàng, tiến hành phân tích 8-D và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như một phần của quy trình giải quyết. Việc thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc cho các bộ phận đủ tiêu chuẩn AEC là bắt buộc để xác định chính xác nguồn gốc của bất kỳ bộ phận bị lỗi nào.
- Sự phát triển của Điện – Điện tử trong ô tô
- Hệ thống điện tử ô tô: Các thành phần điện tử trên ô tô
- Cơ bản về hệ thống điện tử ô tô
- Tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ trong điện tử ô tô
- Hệ thống điện tử ô tô: Kiến trúc điện tử xe cộ
- Hệ thống điện tử ô tô: Hệ thống điện xe
- Automotive Networking: Cơ sở lý luận và tầm quan trọng của mạng ô tô
- Cơ bản về quản lý năng lượng ô tô
- Hệ thống quản lý pin (BMS)