Theo định nghĩa, xe đạp hiện đại là loại xe được dẫn động bởi người đi có hai bánh song song, được hỗ trợ bởi bàn đạp quay của người lái được nối với bánh sau bằng dây xích và có ghi đông để lái và yên xe cho người lái. Với định nghĩa đó, chúng ta hãy nhìn vào lịch sử của xe đạp sơ khai và những phát triển dẫn đến xe đạp hiện đại.
Lịch sử xe đạp trong tranh luận
Cho đến vài năm trước, hầu hết các nhà sử học đều cảm thấy rằng Pierre và Ernest Michaux, nhóm chế tạo xe ngựa của cha con người Pháp, đã phát minh ra chiếc xe đạp đầu tiên trong những năm 1860. Các nhà sử học hiện nay không đồng ý vì có bằng chứng cho thấy xe đạp và xe đạp giống như các phương tiện cũ hơn thế. Các nhà sử học đồng ý rằng Ernest Michaux đã phát minh ra một chiếc xe đạp có bàn đạp và tay quay vào năm 1861. Tuy nhiên, họ không đồng ý nếu Michaux tạo ra chiếc xe đạp đầu tiên có bàn đạp.
Một lối ngụy biện khác trong lịch sử xe đạp là Leonardo DaVinci đã phác thảo một thiết kế cho một chiếc xe đạp trông rất hiện đại vào năm 1490. Điều này đã được chứng minh là sai sự thật.
Celerifere
Celerifere là tiền thân của xe đạp đầu tiên được phát minh vào năm 1790 bởi người Pháp Comte Mede de Sivrac. Nó không có tay lái và không có bàn đạp nhưng celerifere ít nhất trông giống một chiếc xe đạp. Tuy nhiên, nó có bốn bánh thay vì hai và một chỗ ngồi. Một người đi sẽ tăng lực về phía trước bằng cách sử dụng chân của họ để đi bộ/chạy chống đẩy và sau đó lướt trên celerifere.
Laufmaschine có thể điều hướng được
Nam tước người Đức Karl Drais von Sauerbronn đã phát minh ra một phiên bản cải tiến cho xe hai bánh, được gọi là laufmaschine, một từ tiếng Đức có nghĩa là “máy chạy”. Chiếc laufmaschine có độ bền cao được làm hoàn toàn bằng gỗ và không có bàn đạp. Do đó, người lái sẽ cần phải đẩy chân của mình xuống đất để làm cho xe tiến về phía trước. Chiếc xe của Drais lần đầu tiên được trưng bày tại Paris vào ngày 6 tháng 4 năm 1818.
Velocipede
Laufmaschine được nhiếp ảnh gia và nhà phát minh người Pháp Nicephore Niepce đổi tên thành velocipede (tiếng Latinh có nghĩa là chân nhanh) và nhanh chóng trở thành cái tên phổ biến cho tất cả các phát minh giống như xe đạp của những năm 1800. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu để mô tả các tiền thân khác nhau của xe monowheel, xe đạp một bánh, xe đạp, xe hai bánh, xe ba bánh và xe bốn bánh được phát triển từ năm 1817 đến năm 1880.
Xe được đẩy bằng cơ học
Năm 1839, nhà phát minh người Scotland Kirkpatrick Macmillan đã phát minh ra một hệ thống cần gạt và bàn đạp cho velocipede cho phép người lái có thể đẩy chiếc xe bằng chân nhấc lên khỏi mặt đất. Tuy nhiên, các nhà sử học hiện đang tranh luận xem liệu Macmillan có thực sự phát minh ra xe đạp velocipede đầu tiên hay không, hay liệu đó chỉ là lời tuyên truyền của các nhà văn Anh nhằm làm mất uy tín của các sự kiện phiên bản tiếng Pháp dưới đây.
Thiết kế velocipede đầu tiên thực sự phổ biến và thành công về mặt thương mại được phát minh bởi thợ rèn người Pháp, Ernest Michaux vào năm 1863. Một giải pháp đơn giản và thanh lịch hơn xe đạp Macmillan, thiết kế của Michaux bao gồm tay quay và bàn đạp gắn vào trục bánh trước. Năm 1868, Michaux thành lập Michaux et Cie (Michaux và công ty), công ty đầu tiên sản xuất xe velocipede có bàn đạp cho mục đích thương mại.
Penny Farthing
Penny Farthing còn được gọi là xe đạp “Cao” hoặc “Bình thường” (“High” or “Ordinary”). Chiếc đầu tiên được phát minh vào năm 1871 bởi kỹ sư người Anh James Starley. Penny Farthing ra đời sau sự phát triển của “Velocipede” của Pháp và các phiên bản khác của xe đạp thời kỳ đầu. Tuy nhiên, Penny Farthing là chiếc xe đạp thực sự hiệu quả đầu tiên, bao gồm một bánh sau nhỏ và bánh trước lớn xoay trên một khung hình ống đơn giản với lốp cao su.
Xe đạp an toàn
Năm 1885, nhà phát minh người Anh John Kemp Starley đã thiết kế chiếc “xe đạp an toàn” đầu tiên với bánh trước có thể điều khiển được, hai bánh có kích thước bằng nhau và bộ truyền động xích cho bánh sau.