VIN – số nhận dạng phương tiện trên ô tô là khác nhau đối với mỗi nhà sản xuất. Số nhận dạng phương tiện của ô tô (VIN) là mã nhận dạng cho một chiếc ô tô CỤ THỂ. Số VIN đóng vai trò như là dấu vân tay của ô tô, vì không có hai phương tiện nào đang hoạt động mà có cùng số VIN. Số VIN bao gồm 17 ký tự (chữ số và chữ in hoa) đóng vai trò là mã nhận dạng duy nhất cho xe. Số VIN hiển thị các tính năng, thông số kỹ thuật và nhà sản xuất độc đáo của xe. Số VIN có thể được sử dụng để theo dõi việc thu hồi, đăng ký, yêu cầu bảo hành, trộm cắp và bảo hiểm.
Trong việc quy định các tiêu chuẩn về an toàn và khói bụi, Cục Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia Hoa Kỳ (NHTSA) đã tiêu chuẩn hóa số VIN cho tất cả các xe ô tô được bán tại Hoa Kỳ. Giờ đây, đối với tất cả những chiếc xe được bán từ những năm 1981 trở về sau, bạn có thể nhìn vào số VIN 17 chữ số và khám phá ra nhiều điều về chiếc xe, chẳng hạn như chính xác thời điểm và địa điểm nó lăn bánh ra khỏi nhà máy. Hầu hết các công ty ô tô và xe máy trên toàn thế giới sử dụng số VIN 17 chữ số theo tiêu chuẩn NHTSA theo quy định của Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ, ngay cả khi họ không bán ô tô tại đây.
Giải thích số VIN 17 ký tự
1. Số nhận dạng nhà sản xuất thế giới
Ba ký tự đầu tiên là Mã định danh nhà sản xuất thế giới (WMI), với mỗi quốc gia và công ty sẽ được gán một mã duy nhất. Ngoài ra, ký tự thứ ba đôi khi được sử dụng trong nội bộ để phân tách các bộ phận khác nhau, như xe Chevrolet (1G1) với xe Pontiac (1G2) hoặc xe tải Chevrolet (1GC) với xe tải GMC (1GT). Bạn có thể sử dụng con số này để xem liệu chiếc Toyota của bạn đến từ nhà máy NUMMI ở California (1NX), nhà máy xe tải Hoa Kỳ ở Texas (5T), một trong những nhà máy khác của Toyota Hoa Kỳ (4T), Việt Nam RL4, hay tất cả từ Nhật Bản (JT ).
Để giảm bớt sự nhầm lẫn, các chữ cái I, O và Q không bao giờ được sử dụng trong số VIN, nhưng số 1 và số 0 có thể được sử dụng. Các chữ cái A-H được gán là WMI Châu Phi. Các chữ cái J-R đều được sử dụng ở Châu Á. Tất cả những chiếc xe được sản xuất ở châu Âu đều bắt đầu bằng S-Z. Bắc Mỹ lấy số 1-5. Các quốc đảo nhỏ ở Châu Đại Dương (bao gồm Úc và New Zealand) sử dụng số 6 và 7. Trong khi toàn bộ Nam Mỹ sử dụng 8 và 9.
2. Phần mô tả phương tiện
Năm ký tự tiếp theo là Phần Mô tả Xe (VDS), đây là nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về nền tảng xe đã được sử dụng, động cơ được lắp đặt, kiểu dáng thân xe được trang bị, v.v. Khi bạn tìm hiểu một hoặc hai điều về các thương hiệu và mẫu xe cụ thể, phần này có thể giúp sắp xếp các tìm kiếm trực tuyến nhanh hơn và dễ dàng hơn.
Vị trí thứ chín cũng là một chữ số kiểm tra, cho phép bạn xác minh tính xác thực của số VIN, hoặc ít nhất là xác minh rằng nó là hợp pháp. Hệ thống bao gồm rất nhiều phép toán đơn giản, nhưng nó không phải là một quá trình đơn giản. Bạn có thể tìm thấy các chương trình kiểm tra số VIN trên mạng hoặc đọc cách tự thực hiện tại đây.
3. Phần nhận dạng phương tiện
Tám ký tự tiếp theo là Phần nhận dạng phương tiện (VIS), được sử dụng để xác định phương tiện cụ thể của bạn, bao gồm năm mô hình, nhà máy, các tùy chọn, số sản xuất, v.v. và chúng thay đổi theo nhà sản xuất. Sáu chữ số cuối cùng là số sản xuất duy nhất của ô tô của bạn.
Chữ số thứ mười luôn được sử dụng để xác định năm mô hình, với chữ A là 1980 và Y là 2000 (lại bỏ qua I, O và Q, cũng như U và Z), sau đó từ 2001 đến 2009 sử dụng số cuối cùng của năm. Với năm 2010, nó bắt đầu lại với A và sẽ sử dụng lại A lần nữa vào năm 2040. Việc nhầm lẫn giữa một chiếc xe năm 1980 với một chiếc xe đời 2000 là không xảy ra, nhưng hãy giữ hồ sơ đăng ký ngay lập tức (vì vậy hai chiếc xe có cùng số VIN không ‘không tồn tại trong hồ sơ DMV) tất cả các xe ô tô trước đó sử dụng một số ở vị trí thứ 7, trong khi sau năm 2010, vị trí thứ 7 phải là một chữ cái. Hiện nay xe buýt, xe tải hạng nặng, xe đầu kéo và xe máy có thể lặp lại số VIN, nhưng nó không có nhiều khả năng xảy ra.
Ký tự thứ 11 được sử dụng để xác định nhà máy thực tế mà xe của bạn được sản xuất, trong trường hợp nhà sản xuất có một số dây chuyền lắp ráp đang chế tạo chúng. Điều này rất quan trọng cần biết trong trường hợp thu hồi do lỗi sản xuất. Đôi khi, một lô các bộ phận được sử dụng trong một nhà máy có thể được tìm ra nguyên nhân gây ra tất cả các vấn đề, nhưng cùng một chiếc xe được sản xuất tại một nhà máy khác trong cùng một ngày thì không sao.
4. Tìm số VIN ở đâu
Nơi dễ dàng nhất để tìm số VIN là ở đâu đó trên bảng điều khiển, thường có thể nhìn thấy qua kính chắn gió từ bên ngoài. Điều này để cảnh sát viết phiếu gửi xe có thể xác định được chiếc xe, cho dù bạn có biển số xe hay không.
Nơi dễ dàng nhất tiếp theo mà bạn thường có thể tìm thấy đó là trên một nhãn dán trên cửa. Hầu hết các ô tô đều có nó trên khung cửa ở phía người lái, cùng với thông tin áp suất lốp thích hợp và các dữ liệu khác. Tuy nhiên, thỉnh thoảng bạn sẽ tìm thấy nó trên cửa phụ của hành khách.
Dưới mui xe, bạn cũng có thể tìm thấy nó ở một trong một số nơi. Đôi khi có một nhãn dán với thông tin khí thải gần bộ tản nhiệt cũng bao gồm số VIN. Một nơi khác, nó nằm trên tường lửa (tường cách nhiệt với cabin) gần kính chắn gió. Cuối cùng, trên một số xe ô tô, có một số VIN được đóng vào động cơ, hoặc trên một tấm gắn liền với nó. Ngoài ra, nếu bạn không thể tìm số VIN của mình, thì hãy xem trong đăng ký xe của bạn nhé.