Chắc hẳn bạn đã nghe mọi người nói đâu đó về cái tên Sedan, SUV, Coupe… và cũng không ít người thấy bỡ ngỡ và không hiểu về những cái tên đó. Xin được giới thiệu đến các bạn những thuật ngữ chỉ tên gọi của các loại xe đã chuẩn hóa chuyên ngành Ô tô.
Cách dễ nhất để xác định một chiếc xe là nhìn nó như thế nào. Điều đầu tiên bạn nhận thấy khi có một chiếc xe chạy về phía bạn trên đường là gì? Hình dạng của nó. Đó được gọi là “kiểu dáng thân xe” (body style). Nó có cao và hình hộp không? Thấp và kiểu dáng đẹp? Nó có bao nhiêu cánh cửa? Kiểu dáng thân xe là cách dễ nhất để phân loại xe.
1. Convertible hoặc Cabriolet
Kiểu xe hai cửa mui trần. Loại xe này có thể sử dụng mui mềm hoặc cứng và có thể gấp đóng lại hoặc mở ra khi cần thiết. Hầu hết các xe mui trần đều có mui bằng vải hoàn toàn có thể gập xuống, nhưng một số ít phải hạ xuống bằng tay. Ngoài ra còn có một số mẫu xe có mui cứng có thể thu vào, cũng như một số kiểu mui trần bất thường (được gọi là “mui targa”) như Mazda MX-5 Miata RF, Porsche 911 Targa và Corvette; chỉ có phần phía trước của mái của chúng thu lại hoặc có thể được gỡ bỏ bằng tay.
2. Concept hay Concept Car
Concept hay Concept Car là thuật ngữ chỉ một chiếc xe ô tô đã được hoàn chỉnh, nhưng chỉ được giới thiệu, trưng bày và chưa được đưa vào sản xuất. Đây chính là các mẫu xe mà các hãng đưa ra để nghiên cứu thăm dò thị trường trong tương lai…
3. Coupe (Coupé)
Từ trước đến nay, một chiếc coupe được coi là một chiếc xe hai cửa, có cốp và mui chắc chắn. Điều này sẽ bao gồm những chiếc xe như Ford Mustang hoặc Audi A5 — hoặc thậm chí là những chiếc xe thể thao hai chỗ ngồi như Chevrolet Corvette và Porsche Boxster. Tuy nhiên, gần đây, các công ty xe hơi đã bắt đầu áp dụng từ “coupe” cho những chiếc xe bốn cửa hoặc những chiếc crossover với đường mái thấp, kiểu dáng bóng trơn mà họ cho là “giống coupe”. Điều này bao gồm các loại xe khác nhau như Mercedes-Benz CLS sedan và BMW X6 SUV. Tuy nhiên, chúng ta vẫn nên coi một chiếc coupe là một chiếc xe hai cửa.
4. Crossover hay CUV
Crossover hay CUV, viết tắt của Crossover Utillity Vehicle là dòng xe da dụng lai giữa SUV và hatchback hoặc sedan/coupe sử dụng kết cấu thân liền khung unibody giúp tiết kiệm nhiên liệu trong khi vẫn có không gian rộng rãi.
5. Drophead coupe
Là một thuật ngữ cũ, xuất hiện từ những năm 1930, chỉ mẫu xe mui trần hai cửa; có thể mui cứng hoặc mềm. Tại châu Âu từ ngang nghĩa là Cabriolet.
6. Hatchback
Theo truyền thống, thuật ngữ “hatchback” có nghĩa là một chiếc sedan nhỏ gọn hoặc subcompact với mui xếp vuông vắn và cửa sập lật phía sau cho phép tiếp cận khu vực chở hàng của xe thay vì cốp thông thường. Hatchback là một kiểu thân xe ô tô gồm 2 khoang: khoang động cơ phía trước và khoang hành khách và hành lý chung phía sau. Loại xe này có thể có 3 hoặc 5 cửa trong đó có 1 cửa phía sau để tiện cho việc cất vào hay lấy hành lý ra. Trong tiếng Anh, “hatch” nghĩa là cửa sập, còn “back” nghĩa là phía sau. Volkswagen Golf và Kia Rio là hai mẫu hatchback tiêu biểu. Gần đây hơn, cửa sập phía sau đã được tìm thấy trên một số xe lớn hơn, như Audi A7 và Kia Stinger. Trông chúng giống như những chiếc sedan, nhưng chúng thực sự là một chiếc hatchback dốc đứng giúp dễ dàng tiếp cận khu vực chở hàng hơn và khả năng chuyên chở lớn hơn so với một cốp xe truyền thống.
7. Station Wagon
Wagon tương tự như xe sedan nhưng có đường mái kéo dài và cửa sập ở phía sau thay vì cốp sau. Một số chiếc, như Subaru Outback hay Audi A4 Allroad, có khoảng sáng gầm xe được nâng cao và một số tấm ốp thân chắc chắn để khiến chúng giống một chiếc xe thể thao đa dụng (SUV) hơn, nhưng chúng vẫn có liên quan mật thiết với dòng xe sedan. Ngày này, Wagon đã không còn được ưa chuộng và hầu hế thiết kế được chuyển sang dạng Hatchback.
Có thể bạn sẽ thấy rằng Hatchback và Station Wagon nhìn giống nhau, nhưng nó có điểm khác ở chỗ là nóc khoang sau thường (nhưng không nhất định) của Hatchback chỉ được đỡ bằng ba hàng trụ còn Station Wagon có 4 hàng trụ đỡ và cuối nóc khoang sau Hatchback thường vát xuống.
8. Pick-Up – Xe bán tải
Pick-up được biết đến như một dòng kết hợp giữa xe tải cỡ nhỏ và xe gia đình; kiểu dáng như một chiếc xe đa dụng (MPV), khoang ghế ngồi có 5 chỗ (tính cả ghế lái); có thêm một thùng chở hàng phía sau, tách biệt hẳn với khoang ghế hành khách, có thể chở được hàng hóa với kích thước quá khổ mà những chiếc xe đa dụng khác không thể đảm nhiệm.
Khung gầm tương tự như xe tải, thiết kế phù hợp với nhiều địa hình. Vận chuyển hàng hóa trọng lượng vừa phải (từ 500 – 700kg). Có thể gắn thêm mui phụ.
9. Roadster (Spider or Spyder) – Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
Đây là những chiếc coupe và mui trần thể thao nhất, nóng bỏng nhất, đẹp nhất – thấp nhất, kiểu dáng đẹp và thường đắt tiền. Chúng thường là loại hai chỗ ngồi, nhưng đôi khi cũng có hàng ghế sau nhỏ. Những chiếc xe như Porsche 911 và Mazda Miata là những chiếc xe thể thao điển hình, nhưng bạn có thể mở rộng định nghĩa để bao gồm những chiếc xe cơ bắp như Ford Mustang và Dodge Challenger.
10. Sedan
Sedan là dòng xe hơi phổ biến nhất hiện nay. Về cơ bản, sedan được hiểu là một chiếc xe hơi 4 cửa, gầm thấp, mui kín và có 4 hoặc 5 chỗ ngồi, với các thành phần như đầu xe (ca-pô), đuôi xe, thân xe, khoang hành lý (cốp) riêng biệt, trong đó, nắp ca-pô và nắp cốp thấp hơn nóc của khoang hành khách.
Giống như các loại xe, chúng có đủ loại kích thước từ nhỏ (xe subcompact như Nissan Versa và Kia Rio) đến xe nhỏ gọn compact (Honda Civic, Toyota Corolla) đến cỡ trung (Honda Accord, Nissan Altima) và cỡ lớn full-size (Toyota Avalon, Dodge Charger). Các thương hiệu hạng sang như Mercedes-Benz và Lexus cũng có những chiếc sedan với kích thước tương tự.
11. SUV – Sport Utility Vehicle
SUV viết tắt của cụm từ Sport Utility Vehicle; các xe kiểu này có khoang hành lý liền với khoang hàng khách, gầm cao, rất thích hợp khi đi lại với các kiểu đường sá gồ ghề, đường xấu. Phần lớn xe SUV sử dụng truyền động 2 cầu 4×4 để tăng sức mạnh cho động cơ. Dòng xe SUV thường có từ 5 đến 7 chỗ ngồi, phù hợp cho các đối tượng gia đình, khách hàng trẻ thích kiểu xe thể thao mạnh mẽ. SUV có khung xe và thân xe là tách rời. Kích thước bắt đầu từ cỡ nhỏ (Hyundai Kona, Nissan Kicks), cỡ trung và chuyển sang cỡ lớn (Ford Expedition, Chevrolet Tahoe). Các thương hiệu hạng sang cung cấp nhiều mẫu xe SUV ở hầu hết các hạng mục cùng kích thước.
12. Minivan hay MPV (Multi-Purpse Vehicle)
Minivan hay MPV (Multi-Purpse Vehicle) xe đa dụng là mẫu xe thường sử dụng cho gia đình, có khả năng linh động chuyển đổi giữa chở người và chở hàng hóa. MPV thường có gầm cao hơn sedan nhưng thấp hơn crossover hay SUV. Chúng được gọi là Minivan nhưng chúng khác xa với “mini”. Đó là bởi vì chúng là dạng hộp cao trên bánh xe với cửa trượt bên để dễ dàng tiếp cận và cửa sập phía sau mở ra một khu vực chứa hàng lớn. Hầu hết các xe Minivan đều có ghế ngồi có thể điều chỉnh ở hàng thứ hai và thứ ba, thường có thể được tháo rời hoặc thậm chí gấp vào sàn để tạo ra một khoang hàng hóa rộng mở. Honda Odyssey và Chrysler Pacifica là những ví dụ tuyệt vời về Minivan này.
13. Van
Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ. Ví dụ: Ford Transit. Đây là một dòng xe chở khách cỡ lớn hơn dòng Minivan, với sự chuyên chở lớn hơn. Thường sử dụng cho mục đích chở nhân viên, học sinh,…