Chắc hẳn bạn đã nghe đâu đó cụm từ/thuật ngữ Well-to-Wheel (WtW), nhưng bạn lại không dám chắc về ý nghĩa của nó. Bài viết này sẽ cùng bạn giải thích rõ điều này. Đây có thể là một trong những phép đo quan trọng nhất mà chúng ta có thể thực hiện để đánh giá và so sánh chính xác lượng khí thải của xe.
Well-to-Wheel (viết tắt là WtW) (dịch nguyên nghĩa: Giếng khoan tới Bánh xe) là đánh giá vòng đời cụ thể được sử dụng cho nhiên liệu và phương tiện vận tải. Việc phân tích thường được chia nhỏ thành các giai đoạn có tên “Well-to-Station”, hoặc “Well-to-Tank”, và “Station-to-Wheel” hoặc “Tank-to-Wheel”. Giai đoạn đầu tiên, bao gồm nguyên liệu thô hoặc sản xuất và chế biến nhiên liệu và cung cấp nhiên liệu hoặc truyền năng lượng, và được gọi là giai đoạn “upstream” (thượng nguồn), trong khi giai đoạn gắn với hoạt động của phương tiện đôi khi được gọi là giai đoạn “downstream” (hạ nguồn).
Phân tích Well-to-Wheel thường được sử dụng để đánh giá tổng mức tiêu thụ năng lượng hoặc hiệu suất chuyển đổi năng lượng và tác động phát thải của tàu biển, máy bay và phương tiện cơ giới, bao gồm cả lượng khí thải carbon của chúng và nhiên liệu được sử dụng trong mỗi phương thức vận tải này. Phân tích WtW rất hữu ích để phản ánh hiệu quả và lượng phát thải khác nhau của các công nghệ năng lượng và nhiên liệu ở cả giai đoạn thượng nguồn và hạ nguồn, mang lại bức tranh đầy đủ hơn về lượng phát thải thực tế.
Well-to-Wheel là bước đầu tiên trong việc so sánh hiệu quả của các giải pháp khác nhau đối với phát thải Khí nhà kính (Greenhouse Gas – GHG). Những phát thải GHG đó rất quan trọng phải giảm thiểu vì nói một cách đơn giản, chúng gây ra biến đổi khí hậu.
Biến thể Well-to-Wheel có đầu vào đáng kể trên một mô hình do Phòng thí nghiệm Quốc gia Argonne phát triển. Mô hình Khí nhà kính, Khí thải được Quy định và Sử dụng năng lượng trong Giao thông vận tải (GREET) được phát triển để đánh giá tác động của nhiên liệu mới và công nghệ xe cộ. Mô hình đánh giá tác động của việc sử dụng nhiên liệu sử dụng đánh giá Well-to-Wheel trong khi một cách tiếp cận truyền thống Cradle-to-Grave được sử dụng để xác định các tác động từ chính chiếc xe. Mô hình báo cáo việc sử dụng năng lượng, phát thải khí nhà kính và sáu chất ô nhiễm bổ sung: hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), carbon monoxide (CO), nitơ oxit (NOx), vật chất dạng hạt có kích thước nhỏ hơn 10 micromet (PM10), vật chất dạng hạt có kích thước nhỏ hơn 2,5 micromet (PM2.5), và các oxit lưu huỳnh (SOx).
Các giá trị định lượng của phát thải khí nhà kính được tính toán bằng WtW hoặc với phương pháp đánh giá vòng đời (LCA) có thể khác nhau, vì LCA đang xem xét nhiều nguồn phát thải hơn. Ví dụ: trong khi đánh giá mức phát thải khí nhà kính của xe điện chạy bằng pin so với xe động cơ đốt trong thông thường, WtW (chỉ tính khí nhà kính để sản xuất nhiên liệu) phát hiện ra rằng xe điện có thể giảm 50-60% khí nhà kính, trong khi phương pháp kết hợp LCA-WTW, xem xét cả khí nhà kính do quá trình sản xuất và thời hạn sử dụng của pin giúp giảm phát thải khí nhà kính thấp hơn 10-13% so với WTW.
Chúng ta đang sống trong thời đại chuyển đổi công nghệ và trong những thập kỷ tới, chúng ta sẽ thấy sự tồn tại của một số giải pháp. Động cơ đốt trong ngày càng tích hợp nhiều công nghệ điện khí hóa (ví dụ như phụ trợ điện khí, kiến trúc mild hybrid và hybrid) chuyển sang động cơ điện hoàn toàn (BEV, REEV, FCEV). Song song đó, ở khía cạnh nhiên liệu, bạn sẽ thấy ngày càng có nhiều thành phần tái tạo, từ nhiên liệu sinh học tiên tiến đến các con đường nhiên liệu tổng hợp mới.